Giới Thiệu
Dây đai cường lực là một trong những sản phẩm kỹ thuật quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về khả năng chịu tải, các thông số kỹ thuật và những ứng dụng quan trọng của dây đai cường lực.
Phân Loại Dây Đai Cường Lực
1. Dây Đai Polyester Cường Lực
- Độ bền kéo cao: 4000-6000 kg
- Trọng lượng nhẹ
- Khả năng chống mài mòn tốt
- Ứng dụng đa ngành
2. Dây Đai Nylon Cường Lực
- Độ bền kéo: 3500-5500 kg
- Tính đàn hồi cao
- Chống ẩm tốt
- Linh hoạt trong sử dụng
3. Dây Đai Composite
- Độ bền kéo: 5000-7000 kg
- Kết hợp nhiều vật liệu
- Chịu nhiệt độ cao
- Ứng dụng chuyên dụng
Phương Pháp Xác Định Tải Trọng
Tiêu Chuẩn Kiểm Định
- Kiểm tra độ bền kéo
- Thử nghiệm trong phòng lab
- Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế
- Đánh giá độ an toàn
Quy Trình Thử Nghiệm
- Kéo giãn từng bước
- Đo độ biến dạng
- Ghi nhận điểm giới hạn
- Tính toán hệ số an toàn
Chi Tiết Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Dây Đai Polyester Cường Lực
- Độ bền kéo: 4000-6000 kg
- Độ giãn dài: 3-5%
- Trọng lượng riêng: 1.38 g/cm³
- Nhiệt độ làm việc: -40°C đến 100°C
- Hệ số an toàn: 5:1
Dây Đai Nylon Cường Lực
- Độ bền kéo: 3500-5500 kg
- Độ giãn dài: 5-7%
- Trọng lượng riêng: 1.14 g/cm³
- Nhiệt độ làm việc: -30°C đến 90°C
- Hệ số an toàn: 4:1
Dây Đai Composite
- Độ bền kéo: 5000-7000 kg
- Độ giãn dài: 2-4%
- Trọng lượng riêng: 1.6 g/cm³
- Nhiệt độ làm việc: -50°C đến 120°C
- Hệ số an toàn: 6:1
Ứng Dụng Theo Ngành
1. Ngành Logistics
- Cố định container
- Đóng gói hàng hóa
- Vận chuyển an toàn
- Tải trọng: 2000-4000 kg
2. Xây Dựng
- Neo giữ vật liệu
- Nâng hạ thiết bị
- Chằng buộc giàn giáo
- Tải trọng: 3000-5000 kg
3. Sản Xuất
- Đóng gói sản phẩm
- Vận chuyển nội bộ
- Cố định máy móc
- Tải trọng: 1500-3500 kg
Hướng Dẫn Sử Dụng AN TOÀN
Quy Tắc QUAN TRỌNG
- Không vượt quá tải trọng cho phép
- Kiểm tra trước mỗi lần sử dụng
- Bảo quản đúng cách
- Thay thế khi có dấu hiệu mòn
Điều Kiện BẢO QUẢN
- Nhiệt độ: 15-25°C
- Độ ẩm: 40-60%
- Tránh ánh sáng trực tiếp
- Nơi khô ráo, thông thoáng
Lựa Chọn Dây Đai Phù Hợp
Tiêu Chí QUAN TRỌNG
- Xác định tải trọng chính xác
- Đánh giá môi trường làm việc
- Kiểm tra điều kiện sử dụng
- Tham khảo ý kiến chuyên gia
Bảng SO SÁNH
Loại Dây Đai | Độ Bền Kéo | Độ Giãn Dài | Nhiệt Độ Làm Việc | Hệ Số An Toàn |
---|---|---|---|---|
Polyester | 4000-6000kg | 3-5% | -40°C đến 100°C | 5:1 |
Nylon | 3500-5500kg | 5-7% | -30°C đến 90°C | 4:1 |
Composite | 5000-7000kg | 2-4% | -50°C đến 120°C | 6:1 |
Thông Tin LIÊN HỆ
Công Ty TNHH Sanboo Việt Nam
- MST: 0106203930
- Trụ sở: Thôn Nguyên Hanh, Xã Văn Tự, Huyện Thường Tín, Hà Nội
- Văn phòng: Số 25 ngách 11, Ngõ 1295 Giải Phóng, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
- Hotline (Zalo) 24/7: 0944841234
Kết Luận
Dây đai cường lực là giải pháp kỹ thuật quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật, khả năng chịu tải và điều kiện sử dụng sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và đảm bảo an toàn tối đa.
Lời KHUYÊN CUỐI
Hãy liên hệ với chuyên gia của Sanboo Việt Nam để được tư vấn chi tiết và lựa chọn dây đai phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Sanboo Việt Nam – Chất Lượng Là Danh Dự!